Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
chauvinist
/'ʃouvinist/
Jump to user comments
tính từ
  • sô vanh chủ nghĩa, sô vanh
danh từ
  • người theo chủ nghĩa sô vanh
Related search result for "chauvinist"
Comments and discussion on the word "chauvinist"