Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
chaume
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • rạ
  • đồng rạ
  • (thơ ca) mái nhà tranh
    • Rentrer sous le chaume
      trở về mái nhà tranh
  • (thực vật học) thân rạ
  • (số nhiều, tiếng địa phương) đồng cỏ núi cao
Related search result for "chaume"
Comments and discussion on the word "chaume"