French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
danh từ giống đực
- sự sưởi ấm
- Le chauffage d'un appartement
sự sưởi ấm một gian phòng
- sự đun, sự đốt
- Le chauffage d'un four
sự đốt lò
- (thân mật) hệ thống sưởi
- Le chauffage est détraqué
hệ thống sưởi bị hỏng