Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
chaudron
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • xanh, chảo
  • (thân mật) nhạc khí tồi
    • Ce violon est un chaudron
      cái viôlông này là một nhạc khí tồi
  • nốt loét (ở cây)
  • nồi nấu xà phòng
Related search result for "chaudron"
Comments and discussion on the word "chaudron"