Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
chatoyer
Jump to user comments
nội động từ
  • óng ánh
    • Etoffe qui chatoie
      vải óng ánh
  • (nghĩa bóng) rực rỡ nhiều màu
    • Style qui chatoie
      lời văn nhiều màu sắc
Related search result for "chatoyer"
Comments and discussion on the word "chatoyer"