Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
charriage
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • sự chở bằng xe ba gác
  • giá chuyên chở
    • Vin qui ne vaut pas le charriage
      rượu không đáng giá chuyên chở (giá chở đắt hơn giá rượu)
  • sự cuốn đi (do nước chảy)
  • (thông tục) sự chế giễu
  • (địa chất, địa lý) sự đi; nếp đi
Related search result for "charriage"
Comments and discussion on the word "charriage"