Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
charpenter
Jump to user comments
ngoại động từ
  • đẽo (gỗ) làm sườn nhà
  • cấu tạo, sắp xếp
    • Charpenter un discours
      cấu tạo một bài diễn văn
    • être bien charpenté
      có vóc người vạm vỡ
Related search result for "charpenter"
Comments and discussion on the word "charpenter"