French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
danh từ
- người làm than củi; người bán than
- tàu chở than
- charbonnier est maître en sa maison
dù nghèo cũng làm chủ nhà mình
- foi du charbonnier
lòng tin chất phác
tính từ
- xem charbon 1
- Industrie charbonnière
công gnhiệp than