Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for chap-book in Vietnamese - English dictionary
tên
thằng cha
nứt
gã
dâm thư
quyển
niên giám
tay
phải đúa
kể chi
quặp râu
quá hạn
giữ lại
biếu
giở
bằng lòng
cậu
rọc
kế toán viên
binh thư
sổ tiết kiệm
sách xanh
gáy sách
giữ chỗ
kinh
sách
sổ chi
sổ kho
sổ thu
sổ vàng
sổ quỹ
dư địa chí
đình bản
sách trắng
in
lưu niệm
ít nhứt
học đòi
sổ lương
quách
đính chính
năn nỉ
khảo đính
nhấm
a dua
sổ
chương
kệ
sẵn tay
binh pháp
biên niên
giấy bồi
lượm
nắn nót
chứ lị
để
mất
chú dẫn
cầu nguyện
đóng
cũ
giản yếu
san
nhảy
hiệu
nào
chủ biên
hay
đề tựa
phê phán
nọ
ngấu nghiến
bọc
nhẩy
cấm
nhãn
tết