Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
chantier
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • công trường
    • Chantier de construction
      công trường xây dựng
  • xưởng đóng tàu
  • lán gỗ; lán than
  • (kỹ thuật) tấm kê
  • (thân mật) đám lộn xộn
    • en chantier; sur le chantier
      đang làm, đang xây dựng
Related search result for "chantier"
Comments and discussion on the word "chantier"