Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, )
chữ hán
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • dt. Chữ của Trung-quốc: Học chữ Hán mà không nói được tiếng Trung-hoa; Các cụ ta còn để lại nhiều sách chữ Hán.
Related search result for "chữ hán"
Comments and discussion on the word "chữ hán"