Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
chửa
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • 1 đg. (Phụ nữ hoặc một số động vật giống cái) có thai hoặc bọc trứng ở trong bụng. Chửa con so. Bụng mang dạ chửa. Trâu chửa.
  • 2 p. (kng.). Như chưa. Việc chửa ra làm sao cả. Chết chửa! (Tàu chạy mất rồi).
Related search result for "chửa"
Comments and discussion on the word "chửa"