Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - English, )
chứng khoán
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • (kinh tế, tài chính) valeurs (de bourse)
    • Sở giao dịch chứng khoán
      bourse des valeurs
    • Thị trường chứng khoán
      marché des valeurs
Related search result for "chứng khoán"
Comments and discussion on the word "chứng khoán"