Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - Vietnamese)
chủ trương
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • préconiser
  • option
    • Những chủ trương lớn về cải cách giáo dục phổ thông
      les grandes options de la réforme de l'enseignement général
Related search result for "chủ trương"
Comments and discussion on the word "chủ trương"