version="1.0"?>
- transporter; charger
- Chở hàng
transporter des marchadises
- Tắc-xi chở khách
taxi qui charge des clients
- (vulg.) consommer
- Ai chở được hết nồi cơm này
qui pourrait consommer toute cette marmite de riz ?
- chở củi về rừng
porter de l'eau à la mer