version="1.0"?>
- endroit; lieu; place; emplacement
- Chỗ hoang vắng
endroit désert
- Chỗ hẹn
lieu de rendez-vous
- Vật nào để chỗ ấy
chaque chose à sa place
- Tại chỗ thành phố cũ
l'emplacement de l'ancienne ville
- rapports
- Chỗ thân tình
rapports intimes
- parti
- Cháu lớn đã chọn được nơi nào chưa ?
votre aîné a-t-il choisi quel parti ?