Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - English, )
chỉ bảo
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • montrer; enseigner; instruire
    • Chỉ bảo điều nên làm
      montrer ce qu'il faut faire
    • Chỉ bảo cách cư xử
      enseigner la manière de se conduire
    • Chỉ bảo học trò
      instruire les élèves
Related search result for "chỉ bảo"
Comments and discussion on the word "chỉ bảo"