Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
chỉ đạo
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • đgt. Hướng dẫn theo đường hướng, chủ trương nhất định: chỉ đạo phong trào chỉ đạo sát sao ban chỉ đạo.
Related search result for "chỉ đạo"
Comments and discussion on the word "chỉ đạo"