Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for chế in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
1
2
Next >
Last
nhất nguyên chế
nhất viện chế
nhị viện chế
pha chế
pháp chế
phục chế
phiên chế
quan chế
quân chế
quản chế
quy chế
sao chế
sáng chế
sống chết
sơ chế.
tam tam chế
tang chế
tự chế
tổng thống chế
tha chết
thô chế
thần chết
thể chế
thể chế hoá
thống chế
thiết chế
tiết chế
tinh chế
trối chết
xác chết
First
< Previous
1
2
Next >
Last