Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
chắt bóp
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • đgt. Dành dụm, tằn tiện từng ít một: Thêm vào món tiền chắt bóp được (Ng-hồng).
Related search result for "chắt bóp"
Comments and discussion on the word "chắt bóp"