Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - French dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - Vietnamese
)
chướng
Jump to user comments
version="1.0"?>
choquant; malséant; malsonnant
Những lời nói ấy chướng
des propos choquants
Cách ăn mặc chướng
tenue malséante
Giọng chướng
ton malsonnant
chương chướng
(redoublement ; sens atténué)
chướng mắt
heurter la bienséance
Related search result for
"chướng"
Words pronounced/spelled similarly to
"chướng"
:
chả nướng
chàng
chạng
chào hàng
chào mừng
cháy nắng
chặn họng
chăng
chằng
chẳng
more...
Words contain
"chướng"
:
cẩm chướng
chướng
chướng khí
chướng mắt
chướng ngại
chướng ngại vật
chướng tai
lam chướng
ngang chướng
nghiệp chướng
more...
Comments and discussion on the word
"chướng"