Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
chó chết
Jump to user comments
version="1.0"?>
dt. 1. Kẻ đáng khinh: Nói đến đồ chó chết ấy làm gì 2. Tin tầm thường, không đáng kể: Nhắc đến cái tin chó chết ấy làm gì.
Related search result for
"chó chết"
Words pronounced/spelled similarly to
"chó chết"
:
chải chuốt
cháu chắt
chạy chọt
chí chết
chó chết
Words contain
"chó chết"
in its definition in
Vietnamese - Vietnamese dictionary:
chó chết
chó
dại
chết
cắn
chạn
chú ý
cũi
Cáo họ Nhâm
Chó gà Tề khách
more...
Comments and discussion on the word
"chó chết"