Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
centurion
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • (sử học) trưởng đội trăm người (cổ La Mã)
Related search result for "centurion"
Comments and discussion on the word "centurion"