Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
centennal
Jump to user comments
tính từ
  • (từ hiếm, nghĩa ít dùng) trăm năm một lần
    • Exposition centennale
      triển lãm trăm năm một lần
Related search result for "centennal"
Comments and discussion on the word "centennal"