Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
censored
Jump to user comments
Adjective
  • dễ bị kiểm duyệt, khó tránh khỏi bị kiểm duyệt
    • the censored press in some countries
      những tờ báo khó tránh khỏi bị kiểm duyệt ở một số nước
Related search result for "censored"
Comments and discussion on the word "censored"