Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
celadon
/'selədɔn/
Jump to user comments
danh từ
  • màu ngọc bích
  • men ngọc bích
  • đồ tráng men ngọc bích
tính từ
  • màu ngọc bích
  • tráng men ngọc bích
Related search result for "celadon"
Comments and discussion on the word "celadon"