Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
caverne
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • hang
    • Habitant des cavernes
      dân ở hang
    • cavernes pulmonaires
      (y học) hang phổi (bệnh ho lao)
  • sào huyệt, ổ trộm cướp
Related search result for "caverne"
Comments and discussion on the word "caverne"