Jump to user comments
danh từ
- sự thận trọng, sự cẩn thận
- to act with caution
hành động thận trọng
- caution!
chú ý! cẩn thận!
- lời cảnh cáo, lời quở trách
- to be dismissed with a caution
bị cảnh cáo và cho về
- (thông tục) người kỳ quái; vật kỳ lạ
- (thông tục) người xấu như quỷ
IDIOMS
- caution is the parent of safety
ngoại động từ
- báo trước, cảnh cáo
- to caution somebody against something
cảnh cáo ai không được làm điều gì