Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
caustique
Jump to user comments
tính từ
  • ăn da
  • (nghĩa bóng) châm chọc chua cay
danh từ giống đực
  • chất ăn da
danh từ giống cái
  • (vật lý học) mặt tụ quang
Related search result for "caustique"
Comments and discussion on the word "caustique"