Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
causative
/'kɔ:zətiv/
Jump to user comments
tính từ
  • là nguyên nhân, là lý do, là duyên cớ; đem đến một kết quả
  • (ngôn ngữ học) nguyên nhân
Related words
Related search result for "causative"
Comments and discussion on the word "causative"