Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
caught up
Jump to user comments
Adjective
  • vô tình bị dính líu vào, bị mắc kẹt, bị vướng vào, cuốn vào
    • caught up in the scandal
      vô tình bị dính líu tới vụ xì căng đan
Related search result for "caught up"
Comments and discussion on the word "caught up"