Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
cauchemar
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • bóng đè
  • cơn ác mộng; điều ám ảnh
  • (thân mật) kẻ quấy rầy
Related search result for "cauchemar"
Comments and discussion on the word "cauchemar"