Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), Computing (FOLDOC), )
catatonic
Jump to user comments
Adjective
  • bị chứng căng trương lực, đặc biệt là tình trạng cứng hay lỏng lẻo của các chi
Related search result for "catatonic"
Comments and discussion on the word "catatonic"