Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
catalogue
/'kætəlɔg/
Jump to user comments
danh từ
  • bản liệt kê mục lục
ngoại động từ
  • kẻ thành mục lục
  • chia thành loại
  • ghi vào mục lục
Related search result for "catalogue"
Comments and discussion on the word "catalogue"