Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
catalepsis
/'kætəlepsis/ Cách viết khác : (catalepsy) /'kætəlepsi/
Jump to user comments
danh từ
  • (y học) chứng giữ nguyên thế
Related search result for "catalepsis"
Comments and discussion on the word "catalepsis"