Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
French - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
French - Vietnamese dictionary
catégorie
Jump to user comments
danh từ giống cái
loại, hạng
Ranger des livres en plusieurs catégories
xếp sách thành nhiều loại
(triết học) phạm trù
Related search result for
"catégorie"
Words contain
"catégorie"
:
catégorie
catégoriel
Words contain
"catégorie"
in its definition in
Vietnamese - French dictionary:
thượng đẳng
phẩm loại
loài
phạm trù
nâng cấp
hạng
đằng
chân
vĩnh hằng
loại
more...
Comments and discussion on the word
"catégorie"