Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
catégorie
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • loại, hạng
    • Ranger des livres en plusieurs catégories
      xếp sách thành nhiều loại
  • (triết học) phạm trù
Related search result for "catégorie"
Comments and discussion on the word "catégorie"