Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
casuist
/'kæzjuist/
Jump to user comments
danh từ
  • nhà phán quyết đúng sai
  • người khéo giải quyết những vấn đề khó nghĩ; người làm lý lẽ
Related search result for "casuist"
Comments and discussion on the word "casuist"