Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
casebook
Jump to user comments
Adjective
  • theo như hoặc có đặc điểm của một sổ ghi chép những công việc đã giải quyết hay sách giáo khoa; điển hình
Noun
  • số lưu trữ những bản ghi chép chi tiết về một trường hợp để làm thông tin nguồn cho những công việc về sau
Related search result for "casebook"
Comments and discussion on the word "casebook"