Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
cascader
Jump to user comments
nội động từ
  • (từ hiếm, nghĩa ít dùng) chảy như thác
    • La rivière qui cascade
      con sông chảy như thác
  • (thông tục, từ cũ nghĩa cũ) sống bừa bãi
Related search result for "cascader"
Comments and discussion on the word "cascader"