French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
danh từ giống cái
- cá chép, cá gáy
- bailler comme une carpe
ngáp ngắn ngáp dài
- ignorant comme une carpe
dốt như bò
- muet comme une carpe
câm như hến
- s'ennuyer comme une carpe
buồn như chấu cắn
danh từ giống đực
- (giải phẫu) khối xương cổ tay