Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
carolean
Jump to user comments
Adjective
  • thuộc, liên quan tới cuộc sống và thời kỳ của vua Charles 1 hay Charles 2 ở Anh
Related words
Related search result for "carolean"
Comments and discussion on the word "carolean"