Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
carlingue
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • (hàng hải) rầm dọc (ở tàu thủy)
  • (hàng không) khoang người ngồi (trong máy bay, kể cả buồng lái và phòng hành khách)
Related search result for "carlingue"
Comments and discussion on the word "carlingue"