Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
caring
Jump to user comments
Adjective
  • cảm thấy hay biểu lộ sự quan tâm hay cảm thông với người khác; quan tâm săn sóc
Noun
  • lòng yêu thương, tình thân ái
Related search result for "caring"
Comments and discussion on the word "caring"