Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
cardinale
Jump to user comments
tính từ
  • (văn học) chủ yếu
    • Idées cardinales
      ý chủ yếu
    • nombres cardinaux
      số từ số lượng
    • points cardinaux
      bốn phương trời
Related search result for "cardinale"
Comments and discussion on the word "cardinale"