Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
carburer
Jump to user comments
ngoại động từ
  • thấm cacbon (vào kim loại)
  • chế hòa khí (chất đốt lỏng)
nội động từ
  • (thông tục) tiến hành
    • Alors, çà carbure?
      Thế nào, vẫn tiến hành chứ?
Related search result for "carburer"
Comments and discussion on the word "carburer"