Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
caravanner
/,kærə'vænə/
Jump to user comments
danh từ
  • người đi chơi bằng nhà lưu động
  • người định cư ở khu vực nhà lưu động
Related search result for "caravanner"
Comments and discussion on the word "caravanner"