Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
caravanier
Jump to user comments
danh từ
  • người dắt vật thồ (trong đoàn người qua nơi vắng vẻ hoang vu)
  • người cắm trại bằng xe moóc
Related search result for "caravanier"
Comments and discussion on the word "caravanier"