Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
caractériel
Jump to user comments
tính từ
  • xem caractère
    • Trouble caractériel
      rối loạn tính nết
danh từ giống đực
  • (tâm lý học) trẻ loạn tính nết
Related search result for "caractériel"
Comments and discussion on the word "caractériel"