Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
caracole
/'kærəkoul/
Jump to user comments
danh từ
  • sự quay nửa vòng (sang trái hoặc phải) (ngựa)
nội động từ
  • quay nửa vòng (sang trái hoặc phải)
Related search result for "caracole"
Comments and discussion on the word "caracole"