French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
danh từ giống đực
- (nghĩa bóng) lời ba hoa không kín miệng
- (số nhiều) (từ cũ, nghĩa cũ) lời xoi mói
- caquet bon bec
người ba hoa không kín miệng
- rabattre (rabaisser) le caquet de quelqu'un
làm cho ai câm họng thói ba hoa khoác lác