Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
caquet
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • tiếng cục tác (gà)
  • (nghĩa bóng) lời ba hoa không kín miệng
  • (số nhiều) (từ cũ, nghĩa cũ) lời xoi mói
    • caquet bon bec
      người ba hoa không kín miệng
    • rabattre (rabaisser) le caquet de quelqu'un
      làm cho ai câm họng thói ba hoa khoác lác
Related search result for "caquet"
Comments and discussion on the word "caquet"